| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | Besiktas JK Youth | Besiktas JK U16 | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Besiktas JK U16 | Besiktas JK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Besiktas JK U19 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | Besiktas JK | Adana 01 FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Adana 01 FK | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-08-2024 | Besiktas JK | GMG Kastamonuspor | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2025 | GMG Kastamonuspor | Zonguldak | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Zonguldak | GMG Kastamonuspor | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 18-12-2024 10:00 | GMG Kastamonuspor | Bodrum FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Adana 1954 | Elazig Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Catalca Spor | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-12-2023 11:00 | Adana 1954 | Bursa Yıldırımspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Adana 1954 | Bergama Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Tokat Bld Plevnespor | Adana 1954 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Adana 1954 | Sebat Genclikspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |