
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Widok Skierniewice | Escola Varsovia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Escola Varsovia Youth | FCB Escola Varsovia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FCB Escola Varsovia U17 | FCB Escola Varsovia U19 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2019 | FCB Escola Varsovia U19 | Unia Skierniewice | - | Ký hợp đồng |
| 20-07-2021 | Unia Skierniewice | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Widzew lodz | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | LKS Nieciecza | Widzew lodz | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Widzew lodz | LKS Nieciecza | 0.068M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 01-12-2025 18:00 | Motor Lublin | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22-11-2025 13:45 | Cracovia Krakow | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 02-11-2025 13:45 | Lech Poznan | Motor Lublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-10-2025 16:00 | Motor Lublin | GKS Katowice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-08-2025 12:45 | Motor Lublin | Piast Gliwice | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu