
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-08-2010 | Own Youth | CD Unión Temuco (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2011 | CD Unión Temuco (- 2013) | Universidad de Chile | - | Cho thuê |
| 30-12-2011 | Universidad de Chile | CD Unión Temuco (- 2013) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | CD Unión Temuco (- 2013) | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Deportes Temuco | Palestino | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Palestino | Deportes Temuco | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2015 | Deportes Temuco | O.Higgins | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2019 | O.Higgins | Parana PR | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Parana PR | O.Higgins | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-02-2022 | O.Higgins | Deportes Temuco | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Deportes Temuco | Rangers Talca | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Rangers Talca | Cobresal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Chile | 31-10-2025 18:00 | Audax Italiano | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 07-09-2025 18:00 | Cobresal | Palestino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 16-08-2025 22:30 | O.Higgins | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 22-06-2025 21:30 | Cobresal | Nublense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-06-2025 22:00 | Colo Colo | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 02-06-2025 22:00 | Cobresal | Municipal Iquique | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 24-05-2025 19:00 | Everton CD | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 17-05-2025 19:00 | Cobresal | Audax Italiano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Chile | 11-05-2025 19:00 | Deportes La Serena | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Chile | 03-05-2025 00:30 | Union Espanola | Cobresal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Chilean champion | 1 | 11 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 10/11 |