







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 10-10-2019 | SE Queimadense | Centro Sportivo Paraibano (PB) U20 | - | Cho thuê | 
| 30-12-2020 | Centro Sportivo Paraibano (PB) U20 | SE Queimadense | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | SE Queimadense | Treze FC | - | Cho thuê | 
| 31-05-2021 | Treze FC | SE Queimadense | - | Kết thúc cho thuê | 
| 06-06-2021 | SE Queimadense | CRB AL | - | Cho thuê | 
| 15-12-2021 | CRB AL | SE Queimadense | - | Kết thúc cho thuê | 
| 16-12-2021 | SE Queimadense | CRB AL | - | Ký hợp đồng | 
| 30-03-2023 | CRB AL | Cuiaba | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-12-2023 | Cuiaba | Botafogo SP | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Botafogo SP | Cuiaba | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 25-10-2025 21:30 | SC Paysandu Para |   | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 19:00 | Avaí FC |   | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 09-10-2025 00:00 | Avaí FC |   | Volta Redonda | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 00:35 | CRB AL |   | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 22:30 | Avaí FC |   | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:35 | Chapecoense SC |   | Avaí FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 20-09-2025 21:30 | Avaí FC |   | Ferroviaria SP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 16-09-2025 22:30 | Atletico Clube Goianiense |   | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 02-09-2025 22:30 | America MG |   | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-08-2025 00:30 | Avaí FC |   | Amazonas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu