
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2017 | Ferencvárosi TC Youth | Puskás Akadémia FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2018 | Puskás Akadémia FC Youth | Kecskeméti TE Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Kecskeméti TE Youth | Budapest Honvéd-MFA Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Budapest Honvéd-MFA Youth | Budapest Honved-MFA U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Budapest Honved-MFA U17 | Budapest Honvéd-MFA U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Budapest Honvéd-MFA U19 | Budapest Honvéd II-MFA | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Budapest Honvéd II-MFA | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2025 | Budapest Honved FC | Kozarmisleny SE | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Kozarmisleny SE | Budapest Honved FC | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 25-10-2025 12:30 | Puskas Akademia FC | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 18-10-2025 12:00 | MTK Budapest | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Hungary U21 | Turkiye U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-10-2025 18:00 | Kazincbarcika | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-09-2025 18:00 | MTK Budapest | Zalaegerszegi TE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-08-2025 17:30 | Ujpest FC | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-08-2025 18:00 | MTK Budapest | Paksi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 15:45 | MTK Budapest | Diosgyor VTK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 13-10-2024 09:00 | Budapest Honved II | Varfurdo Gyulai Termal FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NB III | 08-09-2024 09:00 | Budapest Honved II | FC Dabas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu