
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | Bhayangkara Presisi Indonesia FC Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Bhayangkara Presisi Indonesia FC Youth | Persibo Bojonegoro | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Persibo Bojonegoro | Persija Jakarta | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2019 | Persija Jakarta | PSIM Yogyakarta | Unknown | Ký hợp đồng |
| 21-02-2020 | PSIM Yogyakarta | FC Bekasi City | - | Ký hợp đồng |
| 07-12-2021 | FC Bekasi City | Persiba Balikpapan | - | Cho thuê |
| 11-01-2022 | Persiba Balikpapan | FC Bekasi City | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-05-2022 | FC Bekasi City | Persiba Balikpapan | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | Persiba Balikpapan | Deltras FC | - | Ký hợp đồng |
| 08-11-2023 | Deltras FC | Persikab Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2024 | Free player | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Cup Participant | 2 | 18/19 17/18 |
| Indonesian Champion | 1 | 17/18 |
| Indonesian League Cup Winner | 1 | 17/18 |