
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Levante UD Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 17:00 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 14:30 | Hamburger SV | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | Borussia Dortmund | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 17:00 | Romania U21 | Spain U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 16:30 | VfB Stuttgart | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 20:00 | VfB Stuttgart | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 26-10-2025 16:30 | VfB Stuttgart | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 14-10-2025 16:30 | Spain U21 | Finland U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-10-2025 13:30 | VfB Stuttgart | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 24 |
| Under 19 European Champion | 1 | 24 |