
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Warta Sieradz U19 | Sieradz | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Sieradz | MKS Kluczbork | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | MKS Kluczbork | Stal Mielec | Free | Ký hợp đồng |
| 13-01-2019 | Stal Mielec | Bytovia Bytow | Free | Ký hợp đồng |
| 17-07-2019 | Bytovia Bytow | Motor Lublin | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Motor Lublin | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2024 | Ruch Chorzow | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-12-2023 11:30 | LKS Lodz | Ruch Chorzow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | Ruch Chorzow | Zaglebie Lubin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu