| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2008 | GrIFK Kauniainen | HIFK | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | HIFK | Futura Porvoo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Futura Porvoo | - | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | - | Futura Porvoo | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 16/17 |