







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 16-03-2024 10:00 | INAC Kobe Leonessa |   | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-03-2024 04:00 | JEF United Ichihara Chiba Ladies |   | RB Omiya Ardija Ventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 03-03-2024 05:00 | AC Nagano Parceiro Ladies |   | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 07-01-2024 04:00 | JEF United Ichihara Chiba Ladies |   | Mynavi Sendai Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-12-2023 05:00 | AS Elfen Saitama |   | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 09-12-2023 04:00 | JEF United Ichihara Chiba Ladies |   | Sanfrecce Hiroshima Regina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 23-11-2023 05:00 | Nojima Stella Kanagawa Sagamihara |   | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Nữ Chuyên nghiệp Nhật Bản | 12-11-2023 03:00 | Cerezo Osaka Sakai |   | JEF United Ichihara Chiba Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu