
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2015 | Manchester United U18 | Glasgow Rangers | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2016 | Glasgow Rangers | Airdrie United | - | Cho thuê |
| 30-04-2016 | Airdrie United | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2016 | Glasgow Rangers | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 13-05-2017 | Raith Rovers | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-01-2018 | Glasgow Rangers | Livingston | - | Cho thuê |
| 20-05-2018 | Livingston | Glasgow Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Glasgow Rangers | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2020 | Blackpool | Stoke City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 18-04-2025 14:00 | Stoke City | Sheffield Wednesday | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 12-04-2025 14:00 | Cardiff City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-04-2025 18:45 | Stoke City | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-04-2025 14:00 | Preston North End | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 29-03-2025 15:00 | Stoke City | Queens Park Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 15-03-2025 12:30 | Millwall | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 12-03-2025 20:00 | Stoke City | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 08-03-2025 12:30 | Coventry City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-03-2025 15:00 | Stoke City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-02-2025 15:00 | Norwich City | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 1 | 15/16 |