







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | Boca Juniors U20 | CA Boca Juniors II | - | Ký hợp đồng | 
| 21-06-2022 | CA Boca Juniors II | CA Platense | - | Cho thuê | 
| 30-07-2023 | CA Platense | CA Boca Juniors II | - | Kết thúc cho thuê | 
| 31-07-2023 | CA Boca Juniors II | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng | 
| 03-09-2024 | Boca Juniors | CA Platense | - | Cho thuê | 
| 30-12-2025 | CA Platense | Boca Juniors | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 23-10-2025 19:00 | Feyenoord |   | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Cúp Hy Lạp | 17-09-2025 14:30 | Panathinaikos |   | Kallithea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-08-2025 20:00 | Instituto de Córdoba |   | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 01-06-2025 20:00 | CA Huracan |   | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 25-05-2025 19:00 | San Lorenzo |   | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-05-2025 23:30 | River Plate |   | CA Platense | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 10-05-2025 21:45 | Racing Club de Avellaneda |   | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 29-04-2025 22:00 | CA Platense |   | Talleres Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 20-04-2025 21:00 | Sarmiento Junin |   | CA Platense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Argentina | 15-04-2025 23:00 | CA Platense |   | Rosario Central | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Argentinian champion | 2 | 25 22 |