
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 02-01-2015 | Boca Juniors U20 | Boca Juniors | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Boca Juniors | Juventus | 21M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2022 | Juventus | Tottenham Hotspur | 19M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 04-10-2025 11:30 | Leeds United | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-09-2025 19:00 | Bodo Glimt | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-09-2025 14:00 | Brighton Hove Albion | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:30 | Chile | Uruguay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 04-09-2025 23:30 | Uruguay | Peru | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 30-08-2025 14:00 | Tottenham Hotspur | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 11:30 | Manchester City | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League Winner | 1 | 24/25 |
| Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Copa América participant | 2 | 21 19 |
| Italian cup winner | 2 | 20/21 17/18 |
| Italian Super Cup winner | 2 | 20/21 18/19 |
| Italian champion | 3 | 19/20 18/19 17/18 |
| Argentinian champion | 2 | 17 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| Under-20 South American Championship winner | 1 | 17 |
| Argentinian Cup Winner | 1 | 14/15 |