STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Club Atlético Atlanta U20 | Atletico Atlanta | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | Atletico Atlanta | Independiente del Valle | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
24-07-2023 | Independiente del Valle | Montevideo City Torque | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Montevideo City Torque | Independiente del Valle | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2024 | Independiente del Valle | Atletico Atlanta | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Atletico Atlanta | Independiente del Valle | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Independiente del Valle | Atletico Atlanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 06-09-2025 16:30 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Club Atletico Guemes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 19:00 | Patronato Parana | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 23-08-2025 18:15 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Ferrol Carril Oeste | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 17-08-2025 19:00 | Almagro | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 16:30 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-07-2025 00:10 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Racing de Cordoba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-07-2025 21:45 | Los Andes | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-07-2025 18:05 | Colegiales | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 29-06-2025 17:45 | All Boys | ![]() ![]() | Atletico Atlanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-06-2025 16:10 | Atletico Atlanta | ![]() ![]() | Alvarado Mar del Plata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Recopa Sudamericana winner | 1 | 22/23 |
Campeón Supercopa Ecuador | 1 | 22/23 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 21/22 |
Campeón Copa Ecuador | 1 | 21/22 |
Ecuadorian champion | 1 | 21 |