
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FAR Rabat Youth | FAR Rabat Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2020 | FAR Rabat Reserve | SM Caen B | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2020 | SM Caen B | Avranches | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Avranches | SM Caen B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | SM Caen B | Caen | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Caen | Free player | - | Giải phóng |
| 01-02-2022 | Free player | Real Racing Club B | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2023 | Real Racing Club B | Paris FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Paris FC | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 30-08-2025 23:40 | FC Cincinnati | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Annecy | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Grenoble | Troyes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-04-2025 18:00 | Bastia | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Stade Lavallois MFC | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 13:00 | Grenoble | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu