STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | VVV-Venlo Youth | PSV Eindhoven Youth | 0.014M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | PSV Eindhoven U18 | Willem II Tilburg U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Willem II Tilburg U21 | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 18-04-2025 18:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 13-04-2025 14:45 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-04-2025 18:00 | FC Oss | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-04-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 29-03-2025 15:30 | Roda JC | ![]() ![]() | VVV Venlo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-03-2025 20:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 14-03-2025 19:00 | Dordrecht | ![]() ![]() | VVV Venlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 07-03-2025 19:00 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 12-01-2025 15:45 | Vitesse Arnhem | ![]() ![]() | VVV Venlo | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 21-12-2024 15:30 | VVV Venlo | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu