
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CA River Plate II | SC Freamunde | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | SC Freamunde | CA River Plate II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | CA River Plate II | CA Fénix | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2020 | CA Fénix | CD UAI Urquiza | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | CD UAI Urquiza | CA Acassuso | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | CA Acassuso | Club Atletico Guemes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Club Atletico Guemes | Defensores de Belgrano | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | Defensores de Belgrano | CA San Miguel | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 12-10-2025 18:00 | Gimnasia Jujuy | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 28-09-2025 18:40 | Club Atletico Guemes | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 20-09-2025 18:30 | CA San Miguel | Patronato Parana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 14-09-2025 18:30 | Ferrol Carril Oeste | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 31-08-2025 22:00 | Los Andes | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 22-08-2025 21:00 | Quilmes | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 10-08-2025 16:30 | Atletico Atlanta | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 27-07-2025 16:30 | Arsenal de Sarandi | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 19-07-2025 18:30 | CA San Miguel | All Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Argentina | 13-07-2025 18:00 | Alvarado Mar del Plata | CA San Miguel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu