STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Millwall FC U18 | Millwall FC U21 | - | Ký hợp đồng |
14-04-2021 | Millwall FC U21 | Bromley | - | Cho thuê |
06-06-2021 | Bromley | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Millwall FC U21 | Leyton Orient | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Leyton Orient | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2022 | Millwall FC U21 | Saint Johnstone | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Saint Johnstone | Millwall FC U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Millwall FC U21 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Millwall | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Lincoln City | Millwall | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Millwall | Charlton Athletic | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 11:30 | Cardiff City | ![]() ![]() | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Blackpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Plymouth Argyle | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 03-05-2025 14:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Burton | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Lincoln City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Wigan Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-03-2025 19:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 11-02-2025 19:45 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Peterborough United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu