
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Arsenal Kyiv U17 | Arsenal Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Arsenal Kyiv II | Desna Chernihiv | - | Cho thuê |
| 30-12-2012 | Desna Chernihiv | Arsenal Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Arsenal Kyiv II | RVUFK Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2015 | RVUFK Kyiv | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Chayka Petropavlivska Borshchagivka | Arsenal Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2018 | Arsenal Kyiv | Ahrobiznes TSK Romny | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Marek Dupnitza | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Marek Dupnitza | Ahrobiznes TSK Romny | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Ahrobiznes TSK Romny | Spartak Varna | - | Ký hợp đồng |
| 21-09-2022 | Spartak Varna | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-10-2025 16:00 | Kudrivka | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-10-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-10-2025 12:30 | SC Poltava | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 10:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 12:40 | Obolon Kyiv | Dynamo Kyiv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 10-05-2025 12:30 | Obolon Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 03-05-2025 15:00 | Veres | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 12-04-2025 15:00 | Obolon Kyiv | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-04-2025 12:30 | FC Inhulets Petrove | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 20/21 |
| Ukrainian second tier champion | 1 | 17/18 |