STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2020 | Frosinone Youth | Frosinone Under 17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Frosinone Under 17 | Frosinone U20 | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | Frosinone U20 | Olbia | - | Cho thuê |
02-01-2024 | Olbia | Frosinone U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Frosinone U20 | Lucchese | - | Cho thuê |
30-01-2025 | Lucchese | Frosinone | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 13:00 | Frosinone | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 14-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Armenia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 13:00 | Venezia | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Mantova | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 13-09-2025 13:00 | Padova | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-08-2025 19:00 | Palermo | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under 19 European Champion | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 23 |