STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Amiens U19 | Amiens SC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Amiens SC B | Paris FC B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Paris FC B | Greensboro Spartans (University of NC Greensboro) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2022 | Greensboro Spartans (University of NC Greensboro) | South Georgia Tormenta FC 2 | - | Cho thuê |
31-07-2022 | South Georgia Tormenta FC 2 | Greensboro Spartans (University of NC Greensboro) | - | Kết thúc cho thuê |
04-03-2024 | Vancouver Whitecaps | Las Vegas Lights | - | Cho thuê |
29-11-2024 | Las Vegas Lights | Vancouver Whitecaps | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch CONCACAF | 25-04-2025 02:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 20-04-2025 00:35 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-04-2025 23:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 10-04-2025 02:30 | Pumas U.N.A.M. | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 06-04-2025 01:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Colorado Rapids | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 03-04-2025 01:30 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Pumas U.N.A.M. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 18:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 16-03-2025 00:35 | FC Dallas | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch CONCACAF | 13-03-2025 00:30 | Monterrey | ![]() ![]() | Vancouver Whitecaps | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Canadian Cup Winner | 1 | 22/23 |