
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | AGOVV Apeldoorn Youth | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Groningen U19 | FC Groningen Reserves | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Groningen Reserves | Dordrecht | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dordrecht | Emmen | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2020 | Emmen | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2021 | VVV Venlo | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
| 02-10-2022 | Free player | Helmond Sport | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Helmond Sport | Free player | - | Giải phóng |
| 28-01-2024 | Free player | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 22-05-2025 17:00 | Hobro | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-05-2025 12:00 | Vendsyssel | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Herfolge Boldklub Koge | Vendsyssel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-03-2025 15:00 | Boldklubben af 1893 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 14-03-2025 18:00 | Herfolge Boldklub Koge | Roskilde | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Boldklubben af 1893 | Herfolge Boldklub Koge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-02-2025 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 23-02-2025 14:00 | Fredericia | Herfolge Boldklub Koge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 02-12-2024 17:30 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 1 | 19 |
| Dutch Cup winner | 1 | 14/15 |