
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Deportivo Saprissa Youth | Generación Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Deportivo Saprissa | CS Uruguay de Coronado | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | CS Uruguay de Coronado | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-08-2016 | Deportivo Saprissa | CD Tondela | Unknown | Ký hợp đồng |
| 06-09-2017 | CD Tondela | Cartagines Deportiva SA | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Cartagines Deportiva SA | Alajuelense | Free | Ký hợp đồng |
| 11-07-2018 | Alajuelense | ACSM Politehnica Iași | Free | Ký hợp đồng |
| 20-02-2019 | ACSM Politehnica Iași | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-01-2020 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | Alajuelense | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2021 | Alajuelense | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2021 | ACSM Politehnica Iași | Cartagines Deportiva SA | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Cartagines Deportiva SA | Deportivo Marquense | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Costa Rica | 09-03-2024 23:00 | CS Cartagines | Puntarenas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 28-02-2024 21:00 | AD Guanacasteca | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 22-02-2024 01:00 | AD San Carlos | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 18-02-2024 17:00 | CS Cartagines | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 11-02-2024 17:00 | CS Cartagines | CS Herediano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 10-12-2023 02:00 | Deportivo Saprissa | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 03-12-2023 17:00 | CS Cartagines | Deportivo Saprissa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 09-11-2023 02:30 | CS Herediano | CS Cartagines | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Costa Rica | 05-11-2023 17:00 | CS Cartagines | AD Municipal Liberia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 1 | 23 |
| Costa Rican cup winner | 1 | 22/23 |
| Costa Rican champion Verano | 2 | 21/22 13/14 |
| Costa Rican champion Invierno | 2 | 20/21 15/16 |
| CONCACAF League-Winner | 1 | 20/21 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 15/16 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |