
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 25-03-2022 | Zorya | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24-05-2025 15:30 | Rakow Czestochowa | Widzew lodz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 17-05-2025 18:15 | Korona Kielce | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-05-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 03-05-2025 12:45 | Stal Mielec | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25-04-2025 18:30 | Rakow Czestochowa | Slask Wroclaw | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-04-2025 18:15 | Pogon Szczecin | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12-04-2025 18:15 | Rakow Czestochowa | Radomiak Radom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 07-04-2025 17:00 | Puszcza Niepolomice | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31-03-2025 17:00 | Zaglebie Lubin | Rakow Czestochowa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16-03-2025 16:30 | Rakow Czestochowa | Legia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 23/24 20/21 17/18 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 22/23 |
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Polish cup winner | 1 | 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |