| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Norwich City Youth | Norwich City U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-10-2022 | Norwich City U18 | Ipswich U18 | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Ipswich U18 | Norwich City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Norwich City U18 | Ipswich U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Ipswich U18 | Ipswich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 21-12-2023 | Ipswich U21 | Torquay United | - | Cho thuê |
| 19-01-2024 | Torquay United | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-02-2024 | Ipswich U21 | Welling United | - | Cho thuê |
| 22-03-2024 | Welling United | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-08-2024 | Ipswich U21 | Chelmsford City | - | Cho thuê |
| 02-01-2025 | Chelmsford City | Ipswich U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2025 | Ipswich U21 | AFC Wimbledon | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 22-11-2025 15:00 | Truro City | Sutton United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | Sutton United | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Bromley | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 16-09-2025 18:00 | AFC Wimbledon | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 02-09-2025 18:00 | AFC Wimbledon | Stevenage Borough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 21-04-2025 14:00 | Gillingham | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-04-2025 14:00 | AFC Wimbledon | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 12-04-2025 11:30 | Doncaster Rovers | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | AFC Wimbledon | Harrogate Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-03-2025 19:45 | AFC Wimbledon | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu