
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Union Pettenbach Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2005 | AKA Austria Wien U16 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | FK Austria Vienna Youth | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Austria Vienna | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FK Austria Vienna Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | Austria Vienna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Austria Vienna | LASK Linz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | LASK Linz | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | St.Polten | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-05-2025 15:00 | SK Rapid II | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SV Stripfing | SC Austria Lustenau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Stripfing | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SV Stripfing | SKN St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SV Stripfing | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SV Horn | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | SV Stripfing | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | First Vienna FC 1894 | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-02-2025 17:00 | SV Stripfing | SKU Ertl Glas Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 31-01-2025 17:00 | SV Stripfing | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Austrian Second League Champion | 1 | 16/17 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| European Under-19 participant | 2 | 08 07 |
| Uefa Cup participant | 1 | 06/07 |
| Austrian Youth league U19 champion | 1 | 05/06 |