
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Notts County U18 | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Notts County | Southampton | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2005 | Southampton | Notts County | - | Cho thuê |
| 30-09-2005 | Notts County | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2007 | Southampton | Bournemouth AFC | - | Cho thuê |
| 31-03-2007 | Bournemouth AFC | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2007 | Southampton | Port Vale | - | Cho thuê |
| 30-11-2007 | Port Vale | Southampton | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2009 | Southampton | Nottingham Forest | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-09-2011 | Nottingham Forest | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 17-10-2011 | Sheffield Wednesday | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2012 | Nottingham Forest | Coventry City | - | Cho thuê |
| 01-01-2013 | Coventry City | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-01-2013 | Nottingham Forest | Ipswich Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Ipswich Town | Nottingham Forest | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2013 | Nottingham Forest | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2018 | Ipswich Town | Sheffield United | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2022 | Sheffield United | Derby County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Derby County | Notts County | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 3 Anh | 25-10-2025 14:00 | Barnsley | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:00 | Barnsley | Manchester United U21 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Bradford City | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 27-09-2025 14:00 | Barnsley | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 20-09-2025 11:30 | Blackpool | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Barnsley | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Barnsley | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | AFC Wimbledon | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 19-08-2025 18:45 | Peterborough United | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 16-08-2025 14:00 | Barnsley | Bolton Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Player of the Year | 1 | 18/19 |