
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Birmingham U18 | Birmingham City | - | Ký hợp đồng |
| 21-10-2004 | Birmingham City | Chester City (- 2010) | - | Cho thuê |
| 21-11-2004 | Chester City (- 2010) | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-12-2004 | Birmingham City | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
| 08-05-2005 | Nottingham Forest | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-11-2005 | Birmingham City | Millwall | - | Cho thuê |
| 30-04-2006 | Millwall | Birmingham City | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Birmingham City | Blackpool | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2016 | Blackpool | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2018 | Bradford City | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2020 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | - | Cho thuê |
| 30-05-2021 | Kilmarnock | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Heart of Midlothian | Kilmarnock | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Kilmarnock | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch Anh | 10-12-2024 19:00 | Stockport County | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 19-11-2024 19:30 | Bradford City | Rotherham United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 17-09-2024 18:30 | Mansfield Town | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 03-09-2024 18:30 | Bradford City | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-02-2024 20:00 | Bradford City | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 30-01-2024 19:30 | Bradford City | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 09-01-2024 19:00 | Derby County | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-11-2023 19:30 | Bradford City | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 11/12 |
| Promotion to 1st league | 2 | 08/09 06/07 |