
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Leeds United U18 | Leeds United | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2004 | Leeds United | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 30-09-2004 | Hartlepool United | Leeds United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2005 | Leeds United | Sunderland | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | Sunderland | Rotherham United | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Rotherham United | Doncaster Rovers | Free | Ký hợp đồng |
| 31-01-2008 | Doncaster Rovers | Yeovil Town | - | Cho thuê |
| 29-02-2008 | Yeovil Town | Doncaster Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Doncaster Rovers | Free player | - | Giải phóng |
| 25-11-2013 | Free player | Doncaster Rovers | Free | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Doncaster Rovers | Barnsley | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Barnsley | Free player | - | Giải phóng |
| 08-10-2014 | Free player | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Ross County | Shrewsbury Town | Free | Ký hợp đồng |
| 30-08-2015 | Shrewsbury Town | Ross County | Free | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Ross County | Free player | - | Giải phóng |
| 26-10-2017 | Free player | Partick Thistle FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Partick Thistle FC | Free player | - | Giải phóng |
| 01-11-2018 | Free player | Dundee | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Dundee | Free player | - | Giải phóng |
| 17-08-2020 | Free player | Halifax Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Halifax Town | Free player | - | Giải phóng |
| 06-10-2022 | Free player | Brackley Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Brackley Town | Boston United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish league cup winner | 1 | 15/16 |
| English 3rd tier champion | 1 | 12/13 |