STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | HJK Helsinki U19 | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-03-2009 | HJK Helsinki | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Klubi 04 Helsinki | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
04-02-2014 | HJK Helsinki | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Maccabi Petah Tikva FC | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
18-02-2016 | HJK Helsinki | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
16-06-2016 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
04-08-2016 | Free player | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
09-04-2017 | Inter Turku | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SJK Seinajoen | Free player | - | Giải phóng |
08-08-2018 | Free player | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | RoPS Rovaniemi | Free player | - | Giải phóng |
16-06-2019 | Free player | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | HJK Helsinki | Free player | - | Giải phóng |
30-05-2020 | Free player | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | AC Kajaani | Viikingit | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Viikingit | Poxyt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Phần Lan | 07-10-2023 11:00 | HJS Akatemia | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 01-10-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | PIF Parainen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 02-09-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | Jazz Pori | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 27-08-2023 15:00 | GrIFK Kauniainen | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 19-08-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | Tampere United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 29-07-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | FC Ilves-Kissat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 21-07-2023 15:30 | Honka Akatemia | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 15-07-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | HJS Akatemia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 02-07-2023 15:00 | Ilves Tampere II | ![]() ![]() | Poxyt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Phần Lan | 17-06-2023 13:00 | Poxyt | ![]() ![]() | EPS Espoo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish league cup winner | 1 | 15 |
Europa League participant | 3 | 14/15 12/13 11/12 |
Finnish champion | 5 | 14 13 12 11 10 |
Finnish cup winner | 4 | 14 11 08 06 |