
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Kadji Sports Academy | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | Rennes II | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2009 | Stade Rennais FC | Marseille | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2012 | Marseille | Queens Park Rangers | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2013 | Queens Park Rangers | Sevilla FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Sevilla FC | Queens Park Rangers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2014 | Queens Park Rangers | Sevilla FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sevilla FC | Trabzonspor | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2016 | Trabzonspor | Hebei FC(2010-2023) | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-02-2018 | Hebei FC(2010-2023) | Free player | - | Giải phóng |
| 16-08-2018 | Free player | Toulouse FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2019 | Toulouse FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2020 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Shanghai Shenhua FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-03-2021 | Shanghai Shenhua FC | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Fuenlabrada | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2022 | Fuenlabrada | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 24-04-2022 | Beykoz Anadolu | Free player | - | Giải phóng |
| 02-02-2024 | Free player | Chateauroux | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chateauroux | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |
| Africa Cup participant | 3 | 15 10 08 |
| Europa League Winner | 2 | 14/15 13/14 |
| Europa League participant | 4 | 14/15 13/14 12/13 09/10 |
| World Cup participant | 2 | 14 10 |
| French league cup winner | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| French Super Cup winner | 1 | 11/12 |
| Champions League participant | 3 | 11/12 10/11 09/10 |
| French champion | 1 | 09/10 |
| French cup runner-up | 1 | 08/09 |
| Uefa Cup participant | 3 | 08/09 07/08 05/06 |
| Olympics participant | 1 | 07/08 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 04 03 |