
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | CA Osasuna U19 | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | CA Osasuna Promesas | CA Osasuna | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | CA Osasuna | Atletico Madrid | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2011 | Atletico Madrid | CA Osasuna | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | CA Osasuna | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2015 | Atletico Madrid | Athletic Club | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2024 | Athletic Club | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-05-2024 16:30 | Rayo Vallecano | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-05-2024 17:00 | Athletic Club | Sevilla FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 15-05-2024 20:00 | RC Celta | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 11-05-2024 19:00 | Athletic Club | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2024 19:00 | Getafe | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-04-2024 19:00 | Atletico Madrid | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-04-2024 19:00 | Athletic Club | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 06-04-2024 20:00 | Athletic Club | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 16-03-2024 20:00 | Athletic Club | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-03-2024 15:15 | UD Las Palmas | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish cup winner | 2 | 23/24 12/13 |
| Spanish Super Cup winner | 2 | 20/21 14/15 |
| Europa League participant | 6 | 17/18 16/17 15/16 12/13 10/11 09/10 |
| Champions League participant | 5 | 14/15 13/14 09/10 08/09 06/07 |
| Spanish champion | 1 | 13/14 |
| Champions League runner-up | 1 | 13/14 |
| UEFA Supercup Winner | 2 | 12/13 10/11 |
| Europa League Winner | 1 | 09/10 |
| European Under-21 participant | 1 | 09 |
| Uefa Cup participant | 3 | 07/08 06/07 05/06 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 07/08 |