
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 13-07-2015 | Parma FC Youth | US Sassuolo Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | US Sassuolo Youth | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sassuolo U20 | Sassuolo U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sassuolo U20 | Sassuolo | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2020 | Sassuolo | Carpi | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Carpi | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Sassuolo | Perugia | - | Cho thuê |
| 23-08-2022 | Perugia | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-08-2022 | Sassuolo | Catanzaro | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Catanzaro | Sassuolo | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2025 15:15 | Empoli | Venezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 05-10-2025 13:00 | SudTirol | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 28-09-2025 17:30 | Empoli | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 21-09-2025 15:15 | Pescara | Empoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 14-09-2025 17:30 | Empoli | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-08-2025 16:30 | Sassuolo | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 13-05-2025 18:30 | Sassuolo | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 09-05-2025 18:30 | Sassuolo | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-05-2025 17:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-04-2025 18:30 | Cesena | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Serie B champion | 1 | 24/25 |
| Supercoppa Serie C winner | 1 | 22/23 |
| Italian Lega Pro Champion (C) | 1 | 22/23 |