
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Palermo U20 | Juve Stabia | Unknown | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Juve Stabia | Free player | - | Giải phóng |
| 20-11-2013 | Free player | ASD Licata | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2014 | ASD Licata | ASD Due Torri | Unknown | Ký hợp đồng |
| 27-07-2016 | ASD Due Torri | AVC Vogherese | Free | Ký hợp đồng |
| 08-12-2016 | AVC Vogherese | Igea Virtus | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2018 | Igea Virtus | AZ Picerno ASD | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2025 | AZ Picerno ASD | Gelbison | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-05-2024 18:30 | Taranto Sport | AZ Picerno ASD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 07-05-2024 19:00 | AZ Picerno ASD | Crotone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 2nd league | 1 | 10/11 |
| Italian cup winner (Serie C) | 1 | 10/11 |
| Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 08/09 |