STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-01-2014 | Víkingur Reykjavík U19 | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
13-04-2015 | Vikingur Reykjavik | Vestri | - | Cho thuê |
16-07-2015 | Vestri | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2016 | Vikingur Reykjavik | Hamar | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Hamar | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
11-05-2017 | Vikingur Reykjavik | Kórdrengir (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
16-02-2022 | Kórdrengir (- 2023) | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
23-02-2024 | Afturelding | Hvíti Riddarinn | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Hvíti Riddarinn | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | Afturelding | Fjolnir | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu