
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | B71 Sandur | AB Argir II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | AB Argir II | AB Argir | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | AB Argir | EB Streymur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | EB Streymur | HB Torshavn | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2024 | HB Torshavn | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Faroe | 02-03-2024 17:30 | KI Klaksvik | HB Torshavn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Quần đảo Faroe | 04-11-2023 17:00 | HB Torshavn | Toftir B68 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Faroese Super Cup winner | 3 | 24/25 20/21 18/19 |
| Faroese cup winner | 3 | 22/23 19/20 18/19 |
| Faroese champion | 2 | 19/20 17/18 |