
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2014 | New York Red Bulls Academy | Michigan Wolverines (University of Michigan) | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2017 | Michigan Wolverines (University of Michigan) | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 21-03-2017 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
| 28-04-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
| 04-05-2017 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-03-2018 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2018 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-03-2019 | New York Red Bulls | New York Red Bulls B | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-01-2020 | New York Red Bulls | Tampa Bay Rowdies | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2021 | Tampa Bay Rowdies | Free player | - | Giải phóng |
| 21-08-2022 | Free player | FC Cincinnati | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 04-10-2025 23:40 | New York Red Bulls | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 23:10 | FC Cincinnati | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 21-09-2025 02:40 | Los Angeles Galaxy | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 13-09-2025 23:40 | FC Cincinnati | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 08-08-2025 00:45 | FC Cincinnati | Chivas Guadalajara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn | 31-07-2025 23:00 | Monterrey | FC Cincinnati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 06-07-2025 22:00 | Cincinnati II | New York City Team B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch CONCACAF | 26-02-2025 23:30 | FC Cincinnati | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 07-07-2024 23:00 | Cincinnati II | New York City Team B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 12-05-2024 19:00 | Columbus Crew B | Cincinnati II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 23/24 18/19 |
| Supporters Shield Winner | 2 | 22/23 17/18 |
| USL Regular Season Champion | 1 | 20/21 |
| Goalkeeper of the season | 1 | 20/21 |