| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-07-2013 | FK Radnik Hadzici | Freiberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2014 | Freiberg | FK Gorazde | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2015 | FK Gorazde | FK Radnicki Lukavac | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Radnicki Lukavac | Slavija Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2017 | Slavija Sarajevo | Zvijezda Gradacac | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Zvijezda Gradacac | IK Arvika | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2018 | IK Arvika | FK Igman Konjic | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | FK Igman Konjic | FK Radnik Hadzici | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FK Radnik Hadzici | Baton Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Baton Sarajevo | FK Radnik Hadzici | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu