
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | SK Slavia U19 | SK Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Praha B | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2019 | SK Slavia Prague B | FK Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
| 05-09-2019 | Slavia Praha B | Jablonec B | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2021 | Jablonec B | SK Slovan Varnsdorf | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SK Slovan Varnsdorf | Jablonec B | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-09-2021 | Jablonec B | Opava | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Opava | SK Prostejov | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | SK Prostejov | Free player | - | Giải phóng |
| 25-03-2024 | SK Prostejov | Free player | - | Giải phóng |
| 02-04-2024 | Free player | Karkonosze Jelenia Góra II | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2024 | Free player | Zivanice | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| European Under-19 participant | 1 | 20 |