
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Hull City U18 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Hull U21 | Accrington Stanley | - | Cho thuê |
| 30-05-2017 | Accrington Stanley | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Hull U21 | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2018 | Fleetwood Town | Accrington Stanley | - | Ký hợp đồng |
| 13-12-2018 | Accrington Stanley | Hartlepool United | - | Cho thuê |
| 13-01-2019 | Hartlepool United | Accrington Stanley | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Accrington Stanley | Grimsby Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Grimsby Town | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 19:45 | Grimsby Town | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Salford City | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Grimsby Town | Cheltenham Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Barnet | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Grimsby Town | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 16-08-2025 14:00 | Grimsby Town | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English 4th tier champion | 1 | 17/18 |