







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Portmore United FC | Montego Bay United FC | - | Ký hợp đồng | 
| 09-08-2017 | Montego Bay United FC | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng | 
| 15-08-2023 | Phoenix Rising FC | Real Salt Lake | - | Ký hợp đồng | 
| 18-02-2024 | Real Salt Lake | San Antonio | - | Cho thuê | 
| 29-11-2024 | San Antonio | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê | 
| 22-01-2025 | Real Salt Lake | Louisville City FC | - | Cho thuê | 
| 29-11-2025 | Louisville City FC | Real Salt Lake | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 25-10-2025 23:30 | Louisville City FC |   | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 19-10-2025 02:00 | Orange County Blues FC |   | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 11-10-2025 23:30 | Louisville City FC |   | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-10-2025 23:30 | Louisville City FC |   | Indy Eleven | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2025 23:30 | Louisville City FC |   | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-08-2025 23:00 | Indy Eleven |   | Louisville City FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-08-2025 00:00 | Louisville City FC |   | New Mexico United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-08-2025 23:30 | Miami FC |   | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2025 00:00 | Louisville City FC |   | Charleston Battery | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-08-2025 00:00 | Louisville City FC |   | North Carolina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Gold Cup participant | 3 | 23 19 17 | 
| USL Regular Season Champion | 1 | 18/19 |