
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2015 | Guarani CA | CD Santaní | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | CD Santaní | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-01-2016 | Guarani CA | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Cho thuê |
| 30-12-2016 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2017 | Guarani CA | Sport Huancayo | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Sport Huancayo | Guarani CA | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Guarani CA | Independiente FBC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Independiente FBC | Deportivo Capiatá | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Deportivo Capiatá | CD Santaní | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2020 | CD Santaní | Guaireña FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Free player | Resistencia Sport Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Resistencia Sport Club | EM Deportivo Binacional | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2023 | EM Deportivo Binacional | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | General Caballero | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | General Caballero | Recoleta FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Paraguay | 02-02-2025 23:30 | Club Libertad Asunción | Deportivo Recoleta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu