
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Tigres Zipaquira | Leones | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Leones | Atletico Bucaramanga | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Atletico Bucaramanga | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Atletico Huila | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2019 | Deportiva Once Caldas | Alianza Fútbol Club | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2021 | Alianza Fútbol Club | Atletico Huila | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Atletico Huila | Deportivo Pereira | - | Ký hợp đồng |
| 13-01-2023 | Deportivo Pereira | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2023 | KTP Kotka | Trans Narva | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2024 | Trans Narva | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Cucuta Deportivo | Al-Hedod | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2025 | Al-Hedod | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian cup winner | 1 | 23 |
| Colombian Champion | 1 | 21/22 |