
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
| 16-07-2013 | FC Kobenhavn U19 | Bronshoj | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2014 | Bronshoj | Roskilde | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Roskilde | BK Avarta | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2016 | BK Avarta | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2017 | BK Frem | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
| 12-08-2017 | Helsingor | Viborg | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Viborg | Helsingor | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Helsingor | Fremad Amager | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Fremad Amager | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2023 | Herfolge Boldklub Koge | Trelleborgs FF | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2025 | Trelleborgs FF | Hillerod Fodbold | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 16-05-2025 17:00 | Roskilde | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 08-05-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Boldklubben af 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 17-04-2025 13:00 | Boldklubben af 1893 | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 13-04-2025 11:00 | Herfolge Boldklub Koge | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-04-2025 17:00 | Hillerod Fodbold | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 28-03-2025 18:00 | Vendsyssel | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 07-03-2025 18:00 | Fredericia | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-03-2025 13:00 | Roskilde | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 21-02-2025 18:00 | Hillerod Fodbold | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish Youth Champion | 1 | 12 |