
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Levski Sofia U19 | Lokomotiv Mezdra 2012 | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Lokomotiv Mezdra 2012 | Levski Sofia U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Levski Sofia U19 | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2016 | Levski Sofia | Nesebar | - | Cho thuê |
| 31-12-2016 | Nesebar | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2017 | Levski Sofia | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 30-12-2017 | Botev Vratsa | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Levski Sofia | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
| 06-09-2018 | Botev Vratsa | Levski Sofia | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-10-2019 | Levski Sofia | West Bromwich U23 | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2020 | West Bromwich U23 | Vitosha Bistritsa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Vitosha Bistritsa | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Levski Sofia | Free player | - | Giải phóng |
| 14-09-2021 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2022 | Botev Vratsa | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |