
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Club Estudiantes de La Plata II | Estudiantes La Plata | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2017 | Estudiantes La Plata | Tottenham Hotspur | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-10-2020 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Villarreal CF | Tottenham Hotspur | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-09-2025 16:30 | Villarreal CF | CA Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 16-09-2025 19:00 | Tottenham Hotspur | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 19:00 | Atletico Madrid | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 09-09-2025 23:00 | Ecuador | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-08-2025 15:00 | RC Celta | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-08-2025 17:30 | Villarreal CF | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 11-06-2025 00:00 | Argentina | Colombia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Nam Mỹ | 06-06-2025 01:00 | Chile | Argentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-05-2025 17:00 | FC Barcelona | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 16:30 | Girona FC | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| World Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 4 | 21/22 19/20 18/19 17/18 |
| CONMEBOL-UEFA Cup of Champions winner | 1 | 21/22 |
| Europa League Winner | 1 | 20/21 |
| Copa América participant | 1 | 19 |
| Copa América third place | 1 | 19 |
| Audi Cup winer | 1 | 19 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |