
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Villarreal Youth | CD Roda U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | CD Roda U19 | Villarreal U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Villarreal U19 | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Villarreal B | Villarreal CF | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2018 | Villarreal CF | Malaga | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Malaga | Villarreal CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-07-2023 | Villarreal CF | Aston Villa | 33M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 19-10-2025 13:00 | Tottenham Hotspur | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 05-10-2025 13:00 | Aston Villa | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 02-10-2025 19:00 | Feyenoord | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 28-09-2025 13:00 | Aston Villa | Fulham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 31-08-2025 18:00 | Aston Villa | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-08-2025 14:00 | Brentford | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Manchester United | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-05-2025 18:30 | Aston Villa | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 10-05-2025 16:30 | Bournemouth AFC | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 21 |
| Europa League Winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 17/18 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |