
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2015 | Unknown | CNaPS Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 20-12-2017 | Unknown | CNaPS Sport | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 28-12-2017 | CNaPS Sport | Sukhothai FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | CNaPS Sport | Ratchaburi FC | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 05-01-2018 | CNaPS Sport | Sukhothai | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 30-11-2018 | Sukhothai | Ratchaburi FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-12-2018 | Ratchaburi FC | No team | - | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2019 | Ratchaburi FC | Samut Sakhon City | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2019 | Samut Sakhon City | FC Fleury | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-12-2025 10:00 | Gamba Osaka | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 05-12-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 30-11-2025 12:00 | Buriram United | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2025 10:00 | Ratchaburi FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 22-11-2025 12:30 | Ratchaburi FC | BG Pathum United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 09-11-2025 11:30 | Ayutthaya United | Ratchaburi FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-11-2025 12:15 | Eastern Football Team | Ratchaburi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 26-10-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | Ratchaburi FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 22-10-2025 12:15 | Ratchaburi FC | Eastern Football Team | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 18-10-2025 11:30 | Ratchaburi FC | Lamphun Warriors | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Thai Second League Champion | 1 | 21 |
| Africa Cup participant | 1 | 19 |