
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2010 | Cementarnica Skopje | Napredok Kicevo | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 17-01-2015 | Napredok Kicevo | FK Teteks Tetovo | Unknown | Chuyển nhượng tự do | 
| 31-08-2016 | FK Teteks Tetovo | Pobeda Prilep | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| 01-07-2018 | Pobeda Prilep | FC Vardar Skopje | Free | Chuyển nhượng tự do | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu