
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Football Club Seoul | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 31-10-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Henan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-10-2025 10:30 | Qingdao West Coast FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 10:00 | Chengdu Rongcheng FC | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 17-10-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Meizhou Hakka FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-09-2025 10:00 | Ulsan HD FC | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 16-08-2025 12:00 | Chengdu Rongcheng FC | Qingdao Hainiu FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 12-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Bangkok United FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 08-08-2025 11:35 | Dalian Yingbo FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-07-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Beijing Guoan FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| China 2nd tier champion | 1 | 22 |
| Chinese champion | 1 | 21 |
| Chinese cup winner | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |
| Coppa Italia Primavera winner | 1 | 15/16 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 14 |
| Winner Italian Supercoppa (Under 17) | 1 | 13/14 |